Hướng Dẫn Toàn Diện

Mục Lục

Dành cho Giáo viên

1. Soạn Thảo Đề Thi Text (Định dạng Chuẩn)

Đây là định dạng mạnh mẽ và linh hoạt nhất. Hãy sử dụng Zenith Editor để có trải nghiệm soạn thảo tốt nhất.

A. Cấu trúc tổng thể của một đề thi

Một đề thi được tạo thành từ các **khối câu hỏi**. Các khối này được trộn lẫn với nhau khi học sinh làm bài. Có 2 cách để phân tách các khối:

Câu 1: [Mặc định] Câu hỏi này sẽ luôn ở vị trí số 1 nếu không có ##group-separator##. Các đáp án A, B, C, D của nó sẽ bị xáo trộn. A. Đáp án A của câu 1 B. Đáp án B của câu 1 C. Đáp án C của câu 1 D. Đáp án D của câu 1 \begin{loigiai} Đây là lời giải cho Câu 1, nó sẽ luôn đi kèm với Câu 1. \end{loigiai} Câu 2: [Không trộn đáp án] Câu hỏi này sẽ luôn ở vị trí số 2. Các đáp án A, B, C, D sẽ giữ nguyên thứ tự vì có chỉ thị ##no-shuffle. ##no-shuffle A. Đáp án A (luôn ở vị trí đầu tiên) B. Đáp án B (luôn ở vị trí thứ hai) C. Đáp án C (luôn ở vị trí thứ ba) D. Đáp án D (luôn ở vị trí thứ tư) \begin{loigiai} Lời giải cho câu 2. \end{loigiai} Câu 3: [Câu T-F] Các mệnh đề a, b, c, d của câu này sẽ được trộn ngẫu nhiên. a) Mệnh đề A của câu 3. b) Mệnh đề B của câu 3. c) Mệnh đề C của câu 3. d) Mệnh đề D của câu 3. ##group-separator## Câu 4: [Nhóm 2] Câu này thuộc nhóm 2. Vị trí của nó sẽ được trộn với Câu 5. Các đáp án A, B, C, D của nó cũng sẽ được trộn. ##4x1 A. Đáp án A của câu 4 (layout 4x1) B. Đáp án B của câu 4 #C. Đáp án C của câu 4 (Đáp án Đúng - C) D. Đáp án D của câu 4 Câu 5: [Nhóm 2] Câu này thuộc nhóm 2. Vị trí của nó sẽ được trộn với Câu 4. Các mệnh đề a,b,c,d của nó sẽ được trộn. a) Mệnh đề a của câu 5 #b) Mệnh đề b của câu 5 (Đáp án Đúng - b) #c) Mệnh đề c của câu 5 (Đáp án Đúng - c) d) Mệnh đề d của câu 5 \begin{loigiai} Lời giải của câu 5 sẽ luôn đi theo nó. \end{loigiai} ##group-separator## Câu 6: [Nhóm 3 - Câu duy nhất] Câu hỏi này thuộc nhóm 3. Vì chỉ có một mình nó trong nhóm, vị trí của nó sẽ không đổi (so với các câu trong nhóm 3). Các đáp án của nó vẫn sẽ được trộn. A. Đáp án A của câu 6 #B. Đáp án B của câu 6 (Đáp án Đúng - B) C. Đáp án C của câu 6 D. Đáp án D của câu 6 ##group-separator## Câu 7: [Nhóm 4 - T-F không trộn] Câu này thuộc nhóm 4, vị trí sẽ được trộn với câu 8. Nhưng các mệnh đề a, b, c sẽ giữ nguyên thứ tự. ##no-shuffle a) Mệnh đề a của câu 7 (luôn là a) b) Mệnh đề b của câu 7 (luôn là b) c) Mệnh đề c của câu 7 (luôn là c) d) Mệnh đề d của câu 7 (luôn là d) \begin{loigiai} Lời giải của câu 7. \end{loigiai} Câu 8: [Nhóm 4] Câu hỏi này thuộc nhóm 4, vị trí sẽ được trộn với câu 7. A. Đáp án A của câu 8 B. Đáp án B của câu 8 C. Đáp án C của câu 8 D. Đáp án D của câu 8 \begin{loigiai} Lời giải của câu 8. \end{loigiai} Câu 9: [Câu điền số] Dạng câu này không có lựa chọn nên sẽ không bị ảnh hưởng bởi các tùy chọn trộn đáp án. Nó vẫn sẽ bị trộn vị trí nếu nằm trong một nhóm. Giá trị của $2^3$ là bao nhiêu? #8 \begin{loigiai} Lời giải của câu 9. \end{loigiai}
Câu 1, 2, 3 <-- Tất cả thuộc Nhóm 1 ##group-separator## Câu 4, 5 <-- Tất cả thuộc Nhóm 2 ##group-separator## Câu 6 <-- Thuộc Nhóm 3 (chỉ có 1 câu) ##group-separator## Câu 7, 8 <-- Tất cả thuộc Nhóm 4 ##group-separator## Câu 9 <-- Thuộc Nhóm 5 (chỉ có 1 câu)

B. Soạn thảo từng loại câu hỏi

Nguyên tắc chung: Mỗi câu hỏi đều bắt đầu bằng `Câu X:`, theo sau là nội dung. Các phương án bắt đầu bằng `A.`, `B.`... hoặc `a)`, `b)`...
Câu hỏi Trắc nghiệm (MC - Multiple Choice)
Câu 1: Đâu là thủ đô của Việt Nam? A. Thành phố Hồ Chí Minh B. Đà Nẵng C. Hà Nội D. Hải Phòng \begin{loigiai} nội dung \end{loigiai}
Câu hỏi Bảng Đúng/Sai (Table True/False)

Hệ thống tự nhận diện loại câu hỏi này khi bạn dùng `a)`, `b)`, `c)`... để đánh dấu các mệnh đề.

Câu 2: Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau: a) Trái Đất quay quanh Mặt Trời. b) 1 + 1 = 3. c) Nước sôi ở 100 độ C trong điều kiện áp suất tiêu chuẩn. d) Mạy tốt bằng 1 người. \begin{loigiai} nội dung \end{loigiai}
Câu hỏi Điền số (Numeric)

Một khối câu hỏi chỉ có nội dung (`Câu X:...`) mà không có bất kỳ phương án nào sẽ được hiển thị dưới dạng ô điền đáp số.

Câu 3: Tính giá trị của biểu thức $A = 5 \times (4+6) - 10$. \begin{loigiai} nội dung \end{loigiai}

C. Các cú pháp nâng cao

2. Soạn Thảo Đề Thi PDF

Loại đề này đơn giản hơn. Bạn chỉ cần cung cấp link tới file PDF chứa đề thi. Học sinh sẽ làm bài trên một phiếu trả lời trắc nghiệm riêng biệt.

Hướng dẫn lấy link Google Drive hợp lệ

  1. Upload file PDF lên Google Drive của bạn.
  2. Nhấn chuột phải vào file, chọn **Chia sẻ** (Share).
  3. Trong mục "Quyền truy cập chung", đổi thành **"Bất kỳ ai có đường liên kết"** (Anyone with the link).
  4. Nhấn nút **"Sao chép đường liên kết"** và dán vào ô "Link Đề thi PDF" trong form tạo đề.
Quan trọng: Đừng lấy link từ thanh địa chỉ của trình duyệt. Hãy luôn dùng chức năng "Chia sẻ" để lấy link đúng. Hệ thống sẽ tự động xử lý link này để học sinh có thể xem được.

3. Nhập Đáp Án (Keys) và Điểm (Cores)

Sau khi soạn xong nội dung, bạn cần cung cấp đáp án và thang điểm cho từng câu trong Form tạo/sửa đề. Các đáp án/điểm được phân tách với nhau bằng dấu gạch đứng `|`.

A. Cách nhập Đáp án (Keys)

Loại câu hỏiĐịnh dạng KeyVí dụ
Trắc nghiệm (MC) Chữ cái in hoa của đáp án đúng (A, B, C, D). C|A|D|B
Bảng Đúng/Sai (TF) Một chuỗi ký tự 'T' (Đúng) và 'F' (Sai) liền nhau, tương ứng với các mệnh đề. TFTF (cho 4 mệnh đề)
Điền số (Numeric) Đáp số chính xác. 40|3.14|1024
# Ví dụ cho một đề 10 câu gồm 6 MC, 2 TF, 2 Numeric: A|D|B|C|C|A|TTFF|FTFT|150|2.5

B. Cách nhập Điểm (Cores)

Mỗi câu phải có một thang điểm tương ứng. Đối với câu hỏi có nhiều ý nhỏ (như Bảng Đúng/Sai), bạn có thể gán điểm lũy tiến.

Loại câu hỏiĐịnh dạng CoreVí dụ
MC / Numeric Một con số duy nhất. 0.25|0.5|0.25
Bảng Đúng/Sai (TF) Các mức điểm phân tách bằng dấu phẩy `,`. Hệ thống sẽ chấm điểm dựa trên số ý đúng. 0.25,0.5,0.75,1

Ví dụ trên có nghĩa là: đúng 1/4 ý được 0.25đ, đúng 2/4 ý được 0.5đ, đúng 3/4 ý được 0.75đ, và đúng cả 4 ý được 1đ.

4. Các Công Cụ Hỗ Trợ

Dành cho Học sinh

🌙 Chế độ tối

Hỏi đáp nhanh

🔄 Đang tải dữ liệu...